Ngày sinh | 02/14/2004 |
---|---|
chiều cao | 5-6 (168) |
Trọng lượng | 134 (61) |
SHETS | L |
Hometown | Barrington, Ill. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá châu âu |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Boston (H-East) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 49 | 5 | 22 | 27 | 55 | 5 | 0 | 16 | 23 | 0 | 0.55 | |||
2020-21 Tổng số | 49 | 5 | 22 | 27 | 55 | 5 | 0 | 16 | 23 | 0 | 0.55 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2022 | L | 4-6 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | -3 | 0 | 0.00 |
04/30/2022 | W | 6-1 | Séc | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2.00 |
04/28/2022 | W | 13-3 | Latvia | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2.00 |
04/26/2022 | W | 10-2 | tại Đức | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2.00 |
04/24/2022 | W | 6-2 | Tại Séc | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1.00 |