Bỏ qua điều hướng

Kaidan MBereko

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
31 · g

Gibson Homer

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
32 · g

Liam Gilmartin

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
33 · f

Jack Hughes

34 · f

Sasha Pastujov

36 · f

Caden Brown

37 · f

Jeremy Wilmer

39 · f

Aidan Hreschuk

40 · D

Ty Gallagher

42 · D

Luke Hughes

43 · d

Sean Behrens

44 · D

Ryan St. Louis

46 · f

Jacob Martin

47 · D

Red Savage

48 · f

Jack Devine

49 · f

Chaz Lucius

51 · f

Tyler Boucher

53 · f

Andre Gasseau

54 · f

Ty Murchison

55 · D

Dylan Duke

56 · f

Ethan Straky

57 · D

Justin Janicke

58 · f

La Mã Schmidt

60 · d

Dan Hinote

·

Mike Leone

·

John Wroblewski

·

La Mã Schmidt#60 · D

Ngày sinh 02/27/2003
chiều cao 6-5 (196)
Trọng lượng 209 (95)
SHETS R
Hometown Midland, Mich.
Nhóm trước Don Mills Flyers Midget AAA
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Boston (HEA)

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
tỷ lệ kèo bóng đá châu âu thông thường 48 7 10 17 50 4 1 22 -1 1 0.35
2019-20 Tổng cộng 48 7 10 17 50 4 1 22 -1 1 0.35

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
03/01/2020 L 4-5 Madison Capitols 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
02/28/2020 L 1-5 Waterloo Black Hawks 1 0 0 0 0 0 0 2 -1 0 0.00
02/16/2020 L 3-10 Tại Chicago Steel 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
02/15/2020 L 4-6 Tại Chicago Steel 1 1 0 1 1 1 0 0 -1 0 1.00
02/09/2020 L 0-4 Nga 1 0 0 0 3 0 0 2 0 0 0.00