Bỏ qua điều hướng

#35 Drew Commesso không hoạt động trong danh sách này.

Ryder Rolston

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
12 · f

Danny Trọng lượng

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
29 · f

Noah Grannan

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
31 · g

Brock Faber

34 · d

Drew Commesso

35 · g

Daniyal Dzhaniyev

36 · f

Luke Tuch

37 · f

Landon Slaggert

38 · f

Dylan Peterson

39 · f

Owen Gallatin

40 · d

Hunter McKown

41 · f

Tyler Kleven

43 · D

Connor Kelley

44 · D

Matthew Beniers

45 · f

Matthew Beniers

45 · f

Eamon Powell

46 · D

Thomas Bordeleau

47 · f

Jake Sanderson

48 · D

Hunter Strand

49 · f

Zakary Karpa

50 · f

Garrett Pinoniemi

50 · f

Tanner Latsch

51 · f

Brett Berard

52 · f

Chase Yoder

53 · f

Daniel Laatsch

54 · D

Jacob Truscott

55 · d

Ty Smilanic

59 · f

Seth Appert

·

Nick Fohr

·

Jared Nightingale

·

Dylan Peterson#39 · f U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh · 2018-19

Ngày sinh 01/08/2002
chiều cao 6-4 (193)
Trọng lượng 185 (84)
SHETS R
Hometown Roseville, Calif.
Nhóm trước Học viện CIH (Ontario) White
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Boston (HEA)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 53 8 21 29 61 0 0 36 -15 2 0.55
2018-19 tổng số 53 8 21 29 61 0 0 36 -15 2 0.55

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
03/07/2020 L 1-4 Tại Madison Capitols 1 0 0 0 2 0 0 0 -1 0 0.00
03/06/2020 L 1-6 Tại Madison Capitols 1 0 0 0 4 0 0 2 -1 0 0.00
02/27/2020 W 5-4 Youngstown Phantoms 1 0 1 1 1 0 0 2 -1 0 1.00
02/22/2020 L 2-5 Cedar Rapids Roughriders 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1.00
02/21/2020 W 3-2 Cedar Rapids Roughriders 1 1 0 1 3 1 0 0 -1 0 1.00