Bỏ qua điều hướng

Ryder Rolston

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
12 · f

Danny Trọng lượng

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
29 · f

Noah Grannan

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
31 · g

Brock Faber

34 · D

Drew Commesso

35 · g

Daniyal Dzhaniyev

36 · f

Luke Tuch

37 · f

Landon Slaggert

38 · f

Dylan Peterson

39 · f

Owen Gallatin

40 · D

Hunter McKown

41 · f

Tyler Kleven

43 · D

Connor Kelley

44 · D

Matthew Beniers

45 · f

Matthew Beniers

45 · f

Eamon Powell

46 · D

Thomas Bordeleau

47 · f

Jake Sanderson

48 · D

Hunter Strand

49 · f

Zakary Karpa

50 · f

Garrett Pinoniemi

50 · f

Tanner Latsch

51 · f

Brett Berard

52 · f

Chase Yoder

53 · f

Daniel Laatsch

54 · D

Jacob Truscott

55 · D

Ty Smilanic

59 · f

Seth Appert

·

Nick Fohr

·

Jared Nightingale

·

Thomas Bordeleau#47 · f U.S. Đội tỷ lệ kèo bóng đá châu âu · 2018-19

Ngày sinh 01/03/2002
chiều cao 5-9 (175)
Trọng lượng 172 (78)
SHETS L
Hometown Houston, Texas
Nhóm trước Esther-Blondin AAA
CẤP PHÉP chưa được cam kết

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 56 16 23 39 120 4 3 46 -26 2 0.70
2018-19 tổng số 56 16 23 39 120 4 3 46 -26 2 0.70

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
03/07/2020 L 1-4 U.S. Đội dưới 18 tuổi 1 0 0 0 5 0 0 0 -2 0 0.00
03/06/2020 L 1-6 U.S. Đội dưới 18 tuổi 1 0 1 1 2 0 0 0 -2 0 1.00
02/27/2020 W 5-4 Phantoms Youngstown 1 0 2 2 0 0 0 0 2 0 2.00
02/22/2020 L 2-5 Cedar Rapids Roughriders 1 0 0 0 0 0 0 2 -2 0 0.00
02/21/2020 W 3-2 Cedar Rapids Roughriders 1 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00