Bỏ qua điều hướng

Ryder Rolston

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
12 · f

Danny Trọng lượng

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
29 · f

Noah Grannan

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
31 · g

Brock Faber

34 · D

Drew Commesso

35 · g

Daniyal Dzhaniyev

36 · f

Luke Tuch

37 · f

Landon Slaggert

38 · f

Dylan Peterson

39 · f

Owen Gallatin

40 · D

Hunter McKown

41 · f

Tyler Kleven

43 · D

Connor Kelley

44 · d

Matthew Beniers

45 · f

Matthew Beniers

45 · f

Eamon Powell

46 · d

Thomas Bordeleau

47 · f

Jake Sanderson

48 · D

Hunter Strand

49 · f

Zakary Karpa

50 · f

Garrett Pinoniemi

50 · f

Tanner Latsch

51 · f

Brett Berard

52 · f

Chase Yoder

53 · f

Daniel Laatsch

54 · d

Jacob Truscott

55 · D

Ty Smilanic

59 · f

Seth Appert

·

Nick Fohr

·

Jared Nightingale

·

Brett Berard#52 · f U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh · 2018-19

Ngày sinh 09/09/2002
chiều cao 5-8 (172)
Trọng lượng 140 (64)
SHETS L
Hometown ​​e. Greenwich, R.I.
Đội trước Giám mục Hendricken (R.I.) HS
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Cao đẳng Providence (HEA)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 51 6 14 20 57 2 1 34 -12 0 0.39
2018-19 tổng số 51 6 14 20 57 2 1 34 -12 0 0.39