Ngày sinh | 05/14/2001 |
---|---|
chiều cao | 5-11 (180) |
Trọng lượng | 170 (77) |
SHETS | L |
Hometown | Orlando, Fla. |
Đội trước | U.S. Đội dưới 18 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh |
CẤP PHÉP | chưa cam kết |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kèo bóng đá giải ngoại hạng anh thông thường | 50 | 34 | 78 | 112 | 260 | 4 | 1 | 28 | 46 | 5 | 2.24 | |||
2018-19 Tổng số | 50 | 34 | 78 | 112 | 260 | 4 | 1 | 28 | 46 | 5 | 2.24 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/28/2019 | W | 5-2 | Canada | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.00 |
04/27/2019 | L | 2-3 | Nga | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.00 |
04/25/2019 | W | 6-0 | Phần Lan | 1 | 3 | 1 | 4 | 9 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4.00 |
04/23/2019 | W | 7-1 | Latvia | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2.00 |
04/21/2019 | W | 6-3 | Nga | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2.00 |