Ngày sinh | 02/28/2000 |
---|---|
chiều cao | 6-0 (183) |
Trọng lượng | 198 (90) |
SHETS | L |
Hometown | Naperville, Ill. |
Nhóm trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi kèo bóng đá giải ngoại hạng anh |
CẤP PHÉP CẤP PHÉP | Đại học Notre Dame (Big 10) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 59 | 8 | 12 | 20 | 107 | 2 | 2 | 45 | -7 | 0 | 0.34 | |||
2017-18 Tổng số | 59 | 8 | 12 | 20 | 107 | 2 | 2 | 45 | -7 | 0 | 0.34 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/29/2018 | L | 2-3 | Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1.00 |
04/28/2018 | W | 4-1 | Cộng hòa Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |
04/26/2018 | W | 5-1 | Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0.00 |
04/24/2018 | W | 8-0 | Belarus | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/22/2018 | L | 1-3 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |