Bỏ qua điều hướng

Drew Deridder

tỷ lệ kèo bóng đá
1 · g

Adam Samuelsson

tỷ lệ kèo bóng đá
5 · D

Trevor Janicke

tỷ lệ kèo bóng đá
7 · f

Gavin Hain

8 · f

Tyler Weiss

9 · f

Ty Emberson

10 · d

Jake Wise

12 · f

Jack DeBoer

14 · f

Bode Wilde

15 · D

Erik Middendorf

16 · f

Jonathan Gruden

17 · f

Oliver Wahlstrom

18 · f

K'andre Miller

19 · d

Jake Pivonka

20 · f

Mattias Samuelsson

23 · d

Patrick Giles

24 · f

Spencer Stastney

25 · D

DJ King

27 · d

Joel Farabee

28 · f

Jonathan mor

30 · g

Jack Hughes

43 · f

Seth appert

·

Kirk Culik

·

Nick Fohr

·

Mason Graddock

·

Carrie Keil

·

Darryl Nelson

·

Kris Nolt

·

Thomas Speer

·

K'andre Miller#19 · D U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá · 2017-18

Ngày sinh 01/21/2000
chiều cao 6-3 (191)
Trọng lượng 206 (93)
SHETS L
Hometown Minnetonka, Trin.
Nhóm trước U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Wisconsin (Big 10)

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa thông thường 58 9 20 29 103 0 2 26 23 2 0.50
2017-18 Tổng số 58 9 20 29 103 0 2 26 23 2 0.50

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ gp g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
04/29/2018 L 2-3 Phần Lan 1 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0.00
04/28/2018 W 4-1 Cộng hòa Séc 1 0 1 1 2 0 0 0 2 0 1.00
04/26/2018 W 5-1 Nga 1 0 0 0 4 0 0 0 3 0 0.00
04/24/2018 W 8-0 Belarus 1 1 0 1 2 0 0 0 2 0 1.00
04/22/2018 L 1-3 Thụy Điển 1 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0.00