Ngày sinh | 05/23/2000 |
---|---|
chiều cao | 6-1 (185) |
Trọng lượng | 194 (88) |
SHETS | R |
Hometown | Eau Claire, Wis. |
Đội trước | U.S. Đội dưới 17 tuổi kết quả bóng đá kèo nhà cái |
Cam kết đại học | Đại học Wisconsin (Big 10) |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa thông thường | 61 | 4 | 23 | 27 | 65 | 1 | 0 | 46 | 14 | 1 | 0.44 | |||
2017-18 Tổng số | 61 | 4 | 23 | 27 | 65 | 1 | 0 | 46 | 14 | 1 | 0.44 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/29/2018 | L | 2-3 | Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1.00 |
04/28/2018 | W | 4-1 | Cộng hòa Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/26/2018 | W | 5-1 | Nga | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1.00 |
04/24/2018 | W | 8-0 | Belarus | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
04/22/2018 | L | 1-3 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | -1 | 0 | 0.00 |