Bỏ qua điều hướng

Tomáŝ Vomáčka

soi kèo bóng đá tây ban nha
2 · g

Matyas Zelinger

soi kèo bóng đá tây ban nha
3 · D

Jan Bednář

soi kèo bóng đá tây ban nha
5 · D

Matouš Horský

soi kèo bóng đá tây ban nha
6 · d

Michael Gaspar

soi kèo bóng đá tây ban nha
9 · D

Filip Král

soi kèo bóng đá tây ban nha
11 · D

Jan Kern

soi kèo bóng đá tây ban nha
12 · f

Jan Hladonik

soi kèo bóng đá tây ban nha
13 · f

Marek Škvrně

soi kèo bóng đá tây ban nha
14 · f

Jaroslav Dvořák

soi kèo bóng đá tây ban nha
15 · f

Martin Kaut

soi kèo bóng đá tây ban nha
16 · f

Ondřej Machala

soi kèo bóng đá tây ban nha
17 · f

Jan Kalus

soi kèo bóng đá tây ban nha
18 · f

Filip Chytil

soi kèo bóng đá tây ban nha
20 · f

Radim Šalda

soi kèo bóng đá tây ban nha
21 · d

Dalimil Mikyska

soi kèo bóng đá tây ban nha
22 · D

Matěj Novák

soi kèo bóng đá tây ban nha
24 · f

Kryštof Hrabík

soi kèo bóng đá tây ban nha
26 · f

Ostap Safin

soi kèo bóng đá tây ban nha
27 · f

Jakub Pour

soi kèo bóng đá tây ban nha
28 · f

Jáchym Kondelík

soi kèo bóng đá tây ban nha
29 · f

Jiri patera

soi kèo bóng đá tây ban nha
30 · g

Miroslav Budoš

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Patrik Augusta

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Radek Jirátko

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Petr Studnička

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

VAclav varad'a

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Jan Vejvoda

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Václav Vejvoda

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Martin Výtisk

soi kèo bóng đá tây ban nha
·

Matouš Horský#6 · D

Ngày sinh 07/13/1999
chiều cao 6.02
Trọng lượng 194
bắn L
Hometown Prague, Cze
Nhóm trước BK MI. Boleslav

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH PIM + / - GW AVG PTS
mùa soi kèo bóng đá tây ban nha thường xuyên & các soi kèo bóng đá tây ban nha đấu 4 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
2016-17 Tổng số 4 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00

Trò soi kèo bóng đá tây ban nha gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
11/05/2016 L 3-4 Thụy Điển 1 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 0.00
11/04/2016 L 2-6 Tại Đội dưới 18 tuổi của Hoa Kỳ 1 0 0 0 0 0 0 0 -1 0 0.00