Ngày sinh | 07/13/1999 |
---|---|
chiều cao | 6.02 |
Trọng lượng | 194 |
SHETS | L |
Hometown | Prague, Cze |
Nhóm trước | BK MI. Boleslav |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh thường xuyên & các tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh đấu | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | |||
2016-17 Tổng số | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2016 | L | 3-4 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |
11/04/2016 | L | 2-6 | Cộng hòa Séc tại Đội tỷ lệ kèo bóng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 | 0.00 |