Ngày sinh | 12/25/2000 |
---|---|
chiều cao | 5-9 |
Trọng lượng | 173 |
SHETS | phải |
Hometown | Maple Grove, Trin. |
Cam kết đại học | Đại học Notre Dame |
ngày | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | PIM | + / - | GW | AVG PTS | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mùa giải & giải đấu tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh xuyên | 57 | 1 | 5 | 6 | 34 | 0 | 0 | 20 | -31 | 0 | 0.11 | |||
2016-17 Tổng số | 57 | 1 | 5 | 6 | 34 | 0 | 0 | 20 | -31 | 0 | 0.11 |
ngày | result | đối thủ | GP | g | A | PTS | SOG | PPG | SH | pim | + / - | GW | AVG PTS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/29/2018 | L | 2-3 | Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1.00 |
04/28/2018 | W | 4-1 | Cộng hòa Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |
04/26/2018 | W | 5-1 | Nga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/24/2018 | W | 8-0 | Belarus | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
04/22/2018 | L | 1-3 | Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |