Bỏ qua điều hướng

Jack DeBoer

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
32 · f

Jake Goldowski

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
33 · f

Patrick Giles

kèo bóng đá giải ngoại hạng anh
36 · f

Jake Wise

37 · f

Jonathan Gruden

38 · f

Oliver Wahlstrom

39 · f

Trevor Janicke

40 · f

Jake Pivonka

41 · f

Erik Middendorf

42 · f

Tyler Weiss

43 · f

Joel Farabee

44 · f

DJ King

45 · d

Adam Samuelsson

46 · D

Spencer Stastney

47 · D

Mattias Samuelsson

48 · D

Ty Emberson

49 · D

K'andre Miller

50 · D

Bode Wilde

52 · D

Trevor Janicke#40 · f 24024_24070

Ngày sinh 12/25/2000
chiều cao 5-9
Trọng lượng 173
SHETS phải
Hometown Maple Grove, Trin.
CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đại học Notre Dame

Mùa hiện tại

ngày GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
mùa giải & giải đấu kèo bóng đá giải ngoại hạng anh xuyên 57 1 5 6 34 0 0 20 -31 0 0.11
2016-17 Tổng số 57 1 5 6 34 0 0 20 -31 0 0.11

Trò chơi gần đây

ngày result đối thủ GP g A PTS SOG PPG SH pim + / - GW AVG PTS
04/29/2018 L 2-3 Phần Lan tại 1 1 0 1 2 0 0 0 1 0 1.00
04/28/2018 W 4-1 Cộng hòa Séc 1 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0.00
04/26/2018 W 5-1 Nga 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
04/24/2018 W 8-0 Belarus 1 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0.00
04/22/2018 L 1-3 Thụy Điển 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00