Bỏ qua điều hướng

Seamus Powell

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
2 · D

Isaac Howard

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
3 · f

Hunter Brzustewicz

tỷ lệ kèo bóng đá châu âu
4 · D

Tyler Duke

5 · D

Charlie Leddy

7 · D

Brady Berard

8 · f

Jimmy Snuggerud

9 · f

Cole Spicer

10 · f

Cruz Lucius

12 · f

Rutger McGroarty

13 · f

Frank Nazar III

14 · f

Logan Cooley

18 · f

Cutter Gauthier

19 · f

Kaden Muir

20 · d

Devin Kaplan

21 · f

Marek Hejduk

22 · f

Lane Hutson

23 · D

Seamus Casey

26 · D

Ryan Chesley

27 · D

Charlie Stramel

28 · f

Dylan Silverstein

29 · g

Tyler Muszelik

30 · g

Nick Fohr

·

Jimmy Mullin

·

Adam Nightingale

·

Active

Số Ảnh tên pos. Ngày sinh chiều cao Trọng lượng bắn Hometown Nhóm trước CẤP PHÉP
2 U.S. Đội dưới D 04/26/2004 6-0 (183) 166 (75) L Marcellus, N.Y. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Boston College (HEA)
3 U.S. Đội dưới f 03/30/2004 5-10 (178) 182 (83) L Hudson, Wis. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Minnesota Duluth (NCHC)
4 U.S. Đội dưới 18 tuổi D 11/29/2004 5-11 (180) 188 (85) R Thị trấn Washington, Mich. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Michigan (Big Ten)
5 Tyler Duke D 07/19/2004 5-9 (175) 179 (81) L Strongsville, Ohio U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học bang Ohio (Big Ten)
7 Charlie Leddy D 01/11/2004 6-1 (185) 184 (83) R Fairfield, Conn. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Boston College (HEA)
8 U.S. Đội dưới f 02/26/2004 6-0 (184) 192 (87) L East Greenwich, R.I. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Cao đẳng Providence (HEA)
9 U.S. Đội dưới 18 f 06/01/2004 6-2 (187) 186 (84) R Chaska, Trin. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Minnesota (Big Ten)
10 U.S. Đội dưới f 06/13/2004 5-11 (179) 175 (79) L Grand Fork, n.d. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Minnesota Duluth (NCHC)
12 U.S. Đội dưới f 04/05/2004 6-0 (183) 178 (81) R Grant, Trin. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu không được cam kết
13 U.S. Đội dưới 18 f 03/30/2004 6-1 (184) 204 (93) L Lincoln, Neb. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Michigan (Big Ten)
14 U.S. Đội dưới 18 f 01/14/2004 5-11 (179) 175 (79) R Mount Clemens, Mich. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Michigan (Big Ten)
18 U.S. Đội dưới f 05/04/2004 5-11 (179) 174 (79) L Pittsburgh, Pa. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Minnesota (Big Ten)
19 U.S. Đội dưới 18 f 01/19/2004 6-3 (189) 189 (86) L Scottsdale, Ariz. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Boston College (HEA)
20 Kaden Muir D 05/09/2004 6-1 (185) 186 (84) R Manchester, N.H. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Đông Bắc (HEA)
21 U.S. Đội dưới f 01/10/2004 6-3 (191) 199 (90) R Bridgewater, N.J. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Boston (HEA)
22 U.S. Đội dưới f 01/03/2004 6-0 (183) 184 (83) R Parker, Colo. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Harvard (ECAC)
23 U.S. Đội dưới D 02/14/2004 5-9 (174) 148 (67) L North Barrington, Ill. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Boston (HEA)
26 U.S. Đội dưới D 01/08/2004 5-10 (177) 162 (73) R Fort Myers, Fla. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Michigan (Big Ten)
27 U.S. Đội dưới D 02/27/2004 6-0 (183) 195 (88) R Mahtomedi, Trin. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Minnesota (Big Ten)
28 U.S. Đội dưới 18 f 10/15/2004 6-3 (191) 215 (98) R Rosemount, Trin. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học Wisconsin (Big Ten)
29 U.S. Đội dưới 18 tuổi g 02/07/2004 6-0 (183) 179 (81) L Calabasas, Calif. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Boston College (HEA)
30 U.S. Đội dưới 18 g 07/01/2004 6-3 (189) 195 (88) L Thung lũng dài, N.J. U.S. Đội dưới 17 tỷ lệ kèo bóng đá châu âu Đại học New Hampshire (HEA)