| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Triển vọng tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 1 | 3 | 2 | 6 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Triển vọng tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 1 | 3 | 2 | 6 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Triển vọng tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 2 ăn 4 (50,0%) |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 ăn 6 (16,67%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Triển vọng tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | - | - | - | 29 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 16 |
| PHẠT PHẠT | |
|---|---|
| Triển vọng tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 20 phút cho 0 lần vi phạm |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 16 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | -1 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
| 11 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
| 14 | Will Moore | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 24 | Ben Kevan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 26 | Matthew Lansing | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| 27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| Tổng số | 1 | 2 | 3 | 16 | 16 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | U.S. Đội dưới 18 | 60:00 | 29 | 23 | 6 | .793 |
| Tổng số | 60:00 | 29 | 23 | 6 | .793 |