| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 0 | 5 | 0 | 5 |
| Diều hâu đen Waterloo | 2 | 0 | 0 | 2 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 0 | 5 | 0 | 5 |
| Diều hâu đen Waterloo | 2 | 0 | 0 | 2 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 ăn 4 (50,0%) |
| Diều hâu đen Waterloo | 0 ăn 3 (0,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 26 |
| Diều hâu đen Waterloo | - | - | - | 29 |
| PHẠT PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá hôm nay Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 8 phút cho 0 lần vi phạm |
| Diều hâu đen Waterloo | 10 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| 3 | Charlie Vig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 |
| 14 | Will Moore | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 15 | U.S. Đội soi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 18 | LJ Mooney | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 |
| 22 | Will Horcoff | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | -1 |
| Tổng số | 5 | 7 | 12 | 26 | 8 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U.S. Đội dưới | 20:00 | 12 | 10 | 2 | .833 |
| 30 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 40:00 | 17 | 17 | 0 | 1.000 |
| Tổng số | 60:00 | 29 | 27 | 2 | .931 |