| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Bóng ma soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 2 | 5 | 8 |
| soi kèo bóng đá tây ban nha Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 3 | 5 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Bóng ma soi kèo bóng đá tây ban nha | 1 | 2 | 5 | 8 |
| soi kèo bóng đá tây ban nha Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 3 | 5 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Bóng ma soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 ăn 6 (0,0%) |
| soi kèo bóng đá tây ban nha Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 ăn 6 (33,33%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Bóng ma soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 31 |
| soi kèo bóng đá tây ban nha Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 33 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Bóng ma soi kèo bóng đá tây ban nha | 14 phút cho 0 lần vi phạm |
| soi kèo bóng đá tây ban nha Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 14 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 3 | Rory Savage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 8 | Will Belle | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | -1 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -3 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -3 |
| 14 | Will Moore | 2 | 0 | 2 | 6 | 0 | -2 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | -5 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -1 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | -2 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 |
| 22 | Will Horcoff | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | -2 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
| 24 | Tommy Spencer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 26 | Luke Schoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tổng cộng | 5 | 9 | 14 | 33 | 14 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 59:53 | 30 | 23 | 7 | .767 |
| Tổng cộng | 60:00 | 31 | 23 | 8 | .742 |