| 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | SO | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thánh chiến đấu tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| tỷ lệ kèo bóng đá world cup Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | SO | T |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thánh chiến đấu tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| tỷ lệ kèo bóng đá world cup Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Thánh chiến đấu tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 1 ăn 3 (33,33%) |
| tỷ lệ kèo bóng đá world cup Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 3 ăn 5 (60,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Thánh chiến đấu tỷ lệ kèo bóng đá world cup | - | - | - | - | - | 26 |
| tỷ lệ kèo bóng đá world cup Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | - | - | 22 |
| PHẠT PHẠT | |
|---|---|
| Thánh chiến đấu tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 26 phút cho 0 lần vi phạm |
| tỷ lệ kèo bóng đá world cup Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 22 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 11 | U.S. Đội soi kèo | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| 14 | Will Moore | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 2 | 1 | 3 | 6 | 0 | 0 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | -1 |
| 27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 43 | Mikey Berchild | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| Tổng số | 3 | 6 | 9 | 22 | 22 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | U.S. Đội dưới 18 | 58:00 | 16 | 13 | 3 | .812 |
| Tổng số | 58:00 | 16 | 13 | 3 | .812 |