| 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
| chấm điểm | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
| tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
| chơi sức mạnh | |
|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 cho 3 (33,33%) |
| tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 0 cho 2 (0,0%) |
| Shots | 1 | 2 | 3 | OT1 | OT2 | T |
|---|---|---|---|---|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | - | - | - | - | - | 39 |
| tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | - | - | - | - | - | 29 |
| hình phạt | |
|---|---|
| U.S. Đội dưới 18 tuổi tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 4 phút về 0 vi phạm |
| tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 16 phút về 0 vi phạm |
| # | tên | G | A | PTS | SOG | 23143_23148 | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 |
| 8 | Will Belle | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | -1 |
| 11 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 14 | Will Moore | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -2 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
| 27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 43 | Mikey Berchild | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
| 48 | 43" class="" href="/roster_players/75253809">Luke Schairer | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| Tổng cộng | 4 | 4 | 8 | 39 | 4 |
| # | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 65:00 | 29 | 26 | 3 | .897 |
| tổng cộng | 65:00 | 29 | 26 | 3 | .897 |