| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Cedar Rapids RoughRiders | 1 | 0 | 0 | 1 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 2 | 4 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Cedar Rapids RoughRiders | 1 | 0 | 0 | 1 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 | 0 | 2 | 4 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Cedar Rapids RoughRiders | 0 ăn 4 (0,0%) |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 ăn 2 (100,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Cedar Rapids RoughRiders | - | - | - | 32 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 19 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Cedar Rapids RoughRiders | 40 phút cho 0 lần vi phạm |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 44 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
| 11 | U.S. Đội soi kèo | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 14 | Will Moore | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 |
| 16 | U.S. Đội dưới | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
| 17 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 22 | Will Horcoff | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| Tổng cộng | 4 | 6 | 10 | 19 | 44 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 60:00 | 32 | 31 | 1 | .969 |
| Tổng số | 60:00 | 32 | 31 | 1 | .969 |