| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Thủ đô tỷ lệ soi kèo bóng đá | 3 | 0 | 2 | 5 |
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 1 | 0 | 2 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Thủ đô tỷ lệ soi kèo bóng đá | 3 | 0 | 2 | 5 |
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 1 | 0 | 2 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Thủ đô tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 ăn 6 (33,33%) |
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 ăn 6 (16,67%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Thủ đô tỷ lệ soi kèo bóng đá | - | - | - | 25 |
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 31 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Thủ đô tỷ lệ soi kèo bóng đá | 59 phút cho 0 lần vi phạm |
| tỷ lệ soi kèo bóng đá Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 57 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | -1 |
| 4 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 5 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 6 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | -2 |
| 7 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 8 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 9 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | -1 |
| 10 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 1 |
| 11 | U.S. Đội soi kèo | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | -1 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 14 | Will Moore | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | -1 |
| 18 | LJ Mooney | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 23 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | -1 |
| 27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | -1 |
| 29 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 34 | Sammy Nelson | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | -1 |
| 42 | Casey Mutryn | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0 |
| 43 | Mikey Berchild | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0 |
| Tổng số | 2 | 2 | 4 | 31 | 57 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | U.S. Đội dưới 18 | 57:39 | 24 | 20 | 4 | .833 |
| Tổng số | 60:00 | 25 | 20 | 5 | .800 |