| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái đánh bạc ở Vịnh Green | 1 | 6 | 0 | 7 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái đánh bạc ở Vịnh Green | 1 | 6 | 0 | 7 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 ăn 2 (50,0%) |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái đánh bạc ở Vịnh Green | 2 ăn 4 (50,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 20 |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái đánh bạc ở Vịnh Green | - | - | - | 34 |
| PHẠT | |
|---|---|
| kết quả bóng đá kèo nhà cái Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 8 phút cho 0 lần vi phạm |
| kết quả bóng đá kèo nhà cái đánh bạc ở Vịnh Green | 4 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Charlie Cerrato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 21 | Austin Burnevik | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | -2 |
| 33 | U.S. Đội kết quả bóng | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | -2 |
| 38 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| 41 | U.S. Đội kèo | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 |
| 42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 |
| 43 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
| 44 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| 45 | U.S. Đội kết | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 50 | Easton Jacobs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
| 51 | Eero Butella | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
| 53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
| 55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 57 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
| 60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| Tổng cộng | 4 | 3 | 7 | 20 | 8 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Nick Kempf | 60:00 | 33 | 26 | 7 | .788 |
| Tổng cộng | 60:00 | 33 | 26 | 7 | .788 |