| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 0 | 4 | 5 |
| Thợ rừng Muskegon | 0 | 0 | 1 | 1 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 | 0 | 4 | 5 |
| Thợ rừng Muskegon | 0 | 0 | 1 | 1 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 ăn 3 (0,0%) |
| Thợ rừng Muskegon | 0 ăn 4 (0,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 29 |
| Thợ rừng Muskegon | - | - | - | 33 |
| PHẠT PHẠT | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 24 phút cho 0 lần vi phạm |
| Thợ rừng Muskegon | 14 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Charlie Cerrato | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 |
| 20 | Nathan Tobey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 21 | Austin Burnevik | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 |
| 33 | U.S. Đội kết quả bóng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 37 | Max Plante | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 |
| 38 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 41 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 43 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 44 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
| 45 | U.S. Đội kết | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
| 46 | U.S. Đội tỷ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 52 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | -1 |
| 53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
| 56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
| 57 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
| 60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Tổng cộng | 5 | 7 | 12 | 29 | 24 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | U.S. Đội soi | 60:00 | 33 | 32 | 1 | .970 |
| Tổng cộng | 60:00 | 33 | 32 | 1 | .970 |