1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
Gamblers soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 3 | 0 | 5 |
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha tuổi quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha Gamblers | 2 | 3 | 0 | 5 |
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha tuổi quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
chơi sức mạnh | |
---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha Gamblers | 2 cho 5 (40,0%) |
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha tuổi quốc gia | 0 cho 3 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Gamblers soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 24 |
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha tuổi quốc gia | - | - | - | 18 |
hình phạt | |
---|---|
Gamblers soi kèo bóng đá tây ban nha | 6 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội soi kèo bóng đá tây ban nha tuổi quốc gia | 10 phút về 0 vi phạm |
# | Tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội kết quả bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
34 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | Max Plante | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
38 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | -1 |
41 | U.S. Đội kèo | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
43 | John Whoop | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | U.S. Đội kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
46 | U.S. Đội tỷ | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
52 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
54 | U.S. Đội kèo | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 |
55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
56 | Logan Hensler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Shane Vansaghi | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
60 | Brodie Ziemer | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
Total | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nick Kempf | 59:16 | 24 | 19 | 5 | .792 |
Total | 60:00 | 24 | 19 | 5 | .792 |