| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Lan | 0 | 3 | 0 | 3 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 0 | 3 | 5 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Lan | 0 | 3 | 0 | 3 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 2 | 0 | 3 | 5 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Lan | 1 ăn 4 (25,0%) |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 1 ăn 2 (50,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Lan | - | - | - | 36 |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 25 |
| PHẠT | |
|---|---|
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Lan | 4 phút cho 0 lần vi phạm |
| tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 8 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | U.S. Đội kết quả bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 34 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 37 | Max Plante | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 38 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 41 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 43 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 44 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 46 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
| 47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 48 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 52 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 54 | U.S. Đội kèo | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| 55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 57 | U.S. Đội kết quả | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 60 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| Tổng cộng | 5 | 7 | 12 | 25 | 8 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Nick Kempf | 60:00 | 36 | 33 | 3 | .917 |
| Tổng số | 60:00 | 36 | 33 | 3 | .917 |