1 | 2 | 3 | OT1 | T | |
---|---|---|---|---|---|
Dubuque Fighting Saints | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh 17 tuổi quốc gia | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
---|---|---|---|---|---|
Dubuque Fighting Saints | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh 17 tuổi quốc gia | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
kèo bóng đá giải ngoại hạng anh sức mạnh | |
---|---|
Dubuque Fighting Saints | 3 cho 7 (42,86%) |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh 17 tuổi quốc gia | 0 cho 4 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
---|---|---|---|---|---|
Dubuque Fighting Saints | - | - | - | - | 30 |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh 17 tuổi quốc gia | - | - | - | - | 33 |
hình phạt | |
---|---|
Dubuque Fighting Saints | 8 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội kèo bóng đá giải ngoại hạng anh 17 tuổi quốc gia | 14 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội kết quả bóng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
34 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 3 | 4 | 2 | 0 | 4 |
37 | Max Plante | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 |
39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
41 | U.S. Đội kèo | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
43 | John Whoop | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
45 | U.S. Đội kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | U.S. Đội tỷ | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 |
49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
52 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
54 | U.S. Đội kèo | 3 | 1 | 4 | 8 | 2 | 4 |
55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
57 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total | 4 | 8 | 12 | 33 | 14 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nick Kempf | 30:46 | 14 | 12 | 2 | .857 |
40 | U.S. Đội soi | 31:34 | 16 | 15 | 1 | .938 |
Total | 63:58 | 30 | 27 | 3 | .900 |