1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 3 | 2 | 2 | 7 |
Janesville Jets | 0 | 1 | 2 | 3 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 3 | 2 | 2 | 7 |
Janesville Jets | 0 | 1 | 2 | 3 |
tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 1 cho 3 (33,33%) |
Janesville Jets | 0 cho 3 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | - | - | - | 29 |
Janesville Jets | - | - | - | 48 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá ngoại hạng anh | 6 phút về 0 vi phạm |
Janesville Jets | 6 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | pts | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội kết quả bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | U.S. Đội tỷ lệ | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | -1 |
37 | Max Plante | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
38 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
39 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | U.S. Đội kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | U.S. Đội kèo bóng đá | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 5 |
43 | John Whoop | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
44 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
45 | U.S. Đội kết | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
46 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
47 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
48 | U.S. Đội tỷ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | U.S. Đội tỷ số bóng đá | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
52 | U.S. Đội tỷ số bóng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
53 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
54 | U.S. Đội kèo | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
55 | EJ Emery | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
57 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
60 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Total | 7 | 9 | 16 | 29 | 6 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nick Kempf | 31:37 | 29 | 27 | 2 | .931 |
40 | U.S. Đội soi | 28:23 | 19 | 18 | 1 | .947 |
Total | 60:00 | 48 | 45 | 3 | .938 |