1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Đại học bang tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 0 | 1 | 2 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Đại học bang tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 1 | 0 | 1 | 2 |
tỷ lệ kèo cá cược bóng đá sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 1 cho 4 (25,0%) |
Đại học bang tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 0 cho 5 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | - | - | - | 32 |
Đại học bang tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | - | - | - | 29 |
13119_13130 | |
---|---|
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 16 phút về 0 vi phạm |
Đại học bang tỷ lệ kèo cá cược bóng đá | 16 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | -1 |
3 | Thomas Weis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
4 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
5 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | -1 |
8 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | -1 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
12 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 |
14 | Matthew Romer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
15 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
17 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
21 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
22 | Matthew McGroarty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dylan Duke | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | -1 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -1 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -1 |
Total | 1 | 2 | 3 | 32 | 16 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | U.S. Đội dưới | 58:23 | 29 | 27 | 2 | .931 |
Total | 58:23 | 29 | 27 | 2 | .931 |