1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
Canada White | 0 | 1 | 2 | 3 |
U.S. Đội tỷ số bóng đá kèo nhà cái quốc gia | 2 | 4 | 1 | 7 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Canada White | 0 | 1 | 2 | 3 |
U.S. Đội tỷ số bóng đá kèo nhà cái quốc gia | 2 | 4 | 1 | 7 |
tỷ số bóng đá kèo nhà cái sức mạnh | |
---|---|
Canada White | 2 for 11 (18.18%) |
U.S. Đội tỷ số bóng đá kèo nhà cái quốc gia | 2 for 6 (33.33%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
Canada White | - | - | - | 24 |
U.S. Đội tỷ số bóng đá kèo nhà cái quốc gia | - | - | - | 33 |
PENALTIES | |
---|---|
Canada White | 20 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội tỷ số bóng đá kèo nhà cái quốc gia | 24 minutes on 0 infractions |
# | Name | G | A | pts | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | U.S. Đội dưới | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Red Savage | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Colby Saganiuk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
56 | Dylan Duke | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Totals | 7 | 9 | 16 | 33 | 24 |
# | tên | MIN | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 54:00 | 15 | 14 | 1 | .933 |
32 | U.S. Đội dưới | 6:00 | 6 | 4 | 2 | .667 |
tổng cộng | 60:00 | 21 | 18 | 3 | .857 |