1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 1 | 2 | 0 | 3 |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 5 | 2 | 3 | 10 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 1 | 2 | 0 | 3 |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 5 | 2 | 3 | 10 |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup điện | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 cho 1 (0,0%) |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 3 cho 4 (75,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | - | - | - | 23 |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup | - | - | - | 33 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 21 phút về 0 vi phạm |
tỷ lệ kèo bóng đá world cup | 14 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Daniel Laatsch | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
12 | Hunter McKown | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | -1 |
13 | Daniyal Dzhaniyev | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
39 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -1 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
43 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
45 | Kenny Connors | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -2 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -2 |
52 | Colby Saganiuk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
53 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | -1 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
57 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | -1 |
60 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total | 3 | 4 | 7 | 23 | 21 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 20:00 | 16 | 11 | 5 | .688 |
32 | U.S. Đội dưới | 40:00 | 17 | 12 | 5 | .706 |
tổng cộng | 60:00 | 33 | 23 | 10 | .697 |