1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá anh | 2 | 2 | 4 | 8 |
Muskegon Lumberjacks | 1 | 3 | 2 | 6 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá anh | 2 | 2 | 4 | 8 |
Muskegon Lumberjacks | 1 | 3 | 2 | 6 |
tỷ lệ kèo bóng đá anh sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá anh | 2 cho 5 (40,0%) |
Muskegon Lumberjacks | 2 cho 5 (40,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá anh | - | - | - | 36 |
Muskegon Lumberjacks | - | - | - | 40 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá anh | 10 phút về 0 vi phạm |
Muskegon Lumberjacks | 10 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | U.S. Đội dưới 17 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -1 |
37 | U.S. Đội dưới | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 4 |
39 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
43 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -1 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
49 | U.S. Đội dưới | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 |
51 | U.S. Đội dưới | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 |
52 | Colby Saganiuk | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
53 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dylan Duke | 3 | 2 | 5 | 8 | 2 | 4 |
57 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
60 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Total | 8 | 14 | 22 | 36 | 10 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 30:39 | 17 | 13 | 4 | .765 |
32 | U.S. Đội dưới | 29:21 | 23 | 21 | 2 | .913 |
Total | 60:00 | 40 | 34 | 6 | .850 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Kiểm tra thủ môn | 58:45 | 36 | 28 | 8 | .778 |
Total | 58:45 | 36 | 28 | 8 | .778 |