1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 0 | 1 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 | 3 | 2 | 5 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 0 | 1 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 | 3 | 2 | 5 |
soi kèo bóng đá tây ban nha sức mạnh | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 1 cho 6 (16,67%) |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 0 cho 6 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | - | - | - | 22 |
soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 30 |
hình phạt | |
---|---|
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 26 phút về 0 vi phạm |
soi kèo bóng đá tây ban nha | 26 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | -3 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | -2 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
48 | Red Savage | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -2 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -3 |
51 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -3 |
52 | Colby Saganiuk | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
53 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | -1 |
56 | Dylan Duke | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 |
60 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
tổng cộng | 1 | 0 | 1 | 22 | 26 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | U.S. Đội dưới | 58:08 | 30 | 25 | 5 | .833 |
Total | 58:08 | 30 | 25 | 5 | .833 |