| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 | 2 | 2 | 5 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 | 2 | 2 | 5 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 | 0 | 1 | 1 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| Diều hâu đen kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 ăn 4 (25,0%) |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 0 ăn 5 (0,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| Diều hâu đen kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | - | - | - | 35 |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | - | - | - | 29 |
| PHẠT | |
|---|---|
| Diều hâu đen kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 12 phút cho 0 lần vi phạm |
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U17 quốc gia | 10 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Daniel Laatsch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 13 | Daniyal Dzhaniyev | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 22 | Thợ thuộc da Latsch | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | -1 |
| 32 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
| 37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 39 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
| 42 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 43 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 |
| 46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | -2 |
| 47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
| 49 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | -1 |
| 51 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
| 52 | Colby Saganiuk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -2 |
| 55 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| 57 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 60 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -1 |
| Tổng số | 1 | 2 | 3 | 29 | 10 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | U.S. Đội dưới | 60:00 | 35 | 30 | 5 | .857 |
| Tổng số | 60:00 | 35 | 30 | 5 | .857 |