1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 | 3 | 1 | 6 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 2 | 1 | 3 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 | 3 | 1 | 6 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 2 | 1 | 3 |
tỷ lệ soi kèo bóng đá sức mạnh | |
---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 2 cho 6 (33,33%) |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 1 cho 3 (33,33%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | - | - | - | 36 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | - | - | - | 36 |
hình phạt | |
---|---|
tỷ lệ soi kèo bóng đá | 6 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 14 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | -1 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -2 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | -1 |
39 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
43 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | -1 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
51 | U.S. Đội dưới | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 |
52 | Colby Saganiuk | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
53 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
56 | Dylan Duke | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 1 |
57 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | -2 |
60 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 |
tổng cộng | 3 | 5 | 8 | 36 | 14 |
# | Tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 59:55 | 36 | 30 | 6 | .833 |
tổng cộng | 59:55 | 36 | 30 | 6 | .833 |