1 | 2 | 3 | OT1 | T | |
---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá gia | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá gia | 2 | 2 | 1 | 1 | 6 |
chơi sức mạnh | |
---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá | 0 cho 4 (0,0%) |
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá gia | 2 cho 3 (66,67%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | OT1 | T |
---|---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá | - | - | - | - | 26 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá gia | - | - | - | - | 45 |
hình phạt | |
---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá | 8 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ kèo bóng đá gia | 10 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 |
36 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 |
37 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
39 | U.S. Đội dưới | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | -2 |
40 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3 |
42 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -3 |
43 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
44 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
46 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
47 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | -3 |
48 | Red Savage | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | -1 |
49 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
51 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 |
52 | Colby Saganiuk | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
53 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 |
55 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Dylan Duke | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 |
57 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 |
58 | U.S. Đội dưới 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | -1 |
60 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
tổng cộng | 6 | 11 | 17 | 45 | 10 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | U.S. Đội dưới 17 | 61:37 | 26 | 21 | 5 | .808 |
tổng cộng | 61:37 | 26 | 21 | 5 | .808 |