Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm giờ Total
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ số bóng 37 60 50 3 152
đối thủ 53 80 79 4 220

Skater

Team GP g A pts SOG PPG SH pim
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ số bóng 56 151 250 401 1632 39 9 744
đối thủ 56 220 310 530 1608 48 3 669

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ số bóng 56 3375:23 1595 1388 207 3.68 .870 3
đối thủ 56 3166:07 1602 1453 149 2.82 .907 2

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ số bóng 56 2.70 3.70 232 16.8 234 50 78.6
đối thủ 56 3.93 2.66 238 20.2 228 37 83.8