Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm giờ Total
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc 101 134 133 0 369
đối thủ 48 57 79 2 188

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH pim
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc 64 368 648 1016 2463 80 17 790
đối thủ 64 188 258 446 1718 32 6 755

thủ môn

Team GP Min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc 64 3775:15 1708 1527 181 2.88 .894 3
đối thủ 64 3741:10 2412 2056 356 5.71 .852 1

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc 64 5.75 2.83 253 31.6 241 31 87.1
đối thủ 64 2.94 5.56 241 13.3 251 83 66.9