Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Total
Thụy Điển 4 1 0 5
đối thủ 1 4 10 15

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH pim
Thụy Điển 3 5 9 14 69 0 0 28
đối thủ 3 15 24 39 75 3 0 30

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
Thụy Điển 3 3:00 110 70 40 800.00 .636 1
đối thủ 3 176:34 69 64 5 1.70 .928 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
Thụy Điển 3 1.67 13.33 14 0.0 14 3 78.6
đối thủ 3 5.00 1.67 14 21.4 14 0 100.0