Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm giờ Total
Phần Lan 2 1 0 0 4
đối thủ 1 3 3 0 7

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH pim
Phần Lan 2 3 5 8 61 0 0 16
đối thủ 2 7 14 21 61 1 0 20

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
Phần Lan 2 122:46 61 54 7 3.42 .885 0
đối thủ 2 125:00 61 58 3 1.44 .951 1

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
Phần Lan 2 1.50 3.50 9 0.0 8 1 87.5
đối thủ 2 3.50 1.50 8 12.5 9 0 100.0