Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm giờ Total
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc tỷ 75 109 93 2 281
đối thủ 58 66 59 0 186

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH pim
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc tỷ 62 279 469 748 2103 51 22 929
đối thủ 62 184 256 440 1633 42 37 931

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc tỷ 62 3727:51 1651 1473 178 2.86 .892 6
đối thủ 62 2788:01 2025 1716 309 6.65 .847 3

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc tỷ 62 4.50 2.87 288 17.7 285 40 86.0
đối thủ 62 2.97 4.98 287 14.6 293 50 82.9