Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 CÔNG CỤ Total
Thụy Điển 6 5 7 2 20
đối thủ 2 7 9 1 19

Skater

Team GP g A ​​pts SOG PPG SH pim
Thụy Điển 8 8 11 19 113 2 0 68
đối thủ 8 19 29 48 193 4 1 96

Thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
Thụy Điển 8 370:38 158 144 14 2.27 .911 1
đối thủ 8 486:04 170 151 19 2.35 .888 2

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
Thụy Điển 8 1.00 1.75 32 6.2 35 4 88.6
đối thủ 8 2.38 2.38 35 11.4 32 5 84.4