Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 làm thêm giờ Total
Thụy Sĩ 2 11 5 1 19
đối thủ 8 9 12 2 31

Skater

Team GP g A PTS SOG PPG SH PIM
Thụy Sĩ 7 13 20 33 142 3 3 70
đối thủ 7 34 53 87 269 6 2 84

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
Thụy Sĩ 7 307:52 187 164 23 4.48 .877 0
đối thủ 7 434:36 174 155 19 2.62 .891 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
Thụy Sĩ 7 1.86 3.29 34 8.8 32 6 81.2
đối thủ 7 4.86 2.71 32 18.8 34 4 88.2