bỏ qua điều hướng
Vị trí

Thống kê đội

Điểm theo hiệp

Đội 1 2 3 Làm thêm giờ Tổng cộng
Phần Lan 6 7 6 1 20
Đối thủ 9 13 9 1 32

Vận động viên trượt băng

Đội GP G A PTS SOG PPG SH PIM
Phần Lan 9 16 22 38 144 4 0 60
Đối thủ 9 32 54 86 202 6 5 80

Thủ môn

Đội GP PHÚT SOG GA SV GAA SV % SO
Phần Lan 9 361:22 144 16 128 2.66 .889 2
Đối thủ 9 546:27 191 20 171 2.20 .895 1

Đội

Đội GP GPG GAPG PP PP % PK PPGA PK %
Phần Lan 9 1.78 1.78 32 12.5 28 6 78.6
Đối thủ 9 3.56 2.22 28 21.4 32 4 87.5