Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm tăng thêm giờ Total
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ 63 71 58 2 194
đối thủ 81 70 78 9 238

Skater

Team GP g A PTS PPG SH pim
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ 58 193 290 483 42 6 790
đối thủ 58 235 334 569 42 5 822

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ 58 3528:33 1875 1639 236 4.01 .874 0
đối thủ 58 3528:33 1830 1637 193 3.28 .895 7

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 17 tuổi tỷ lệ 58 3.33 4.07 267 15.7 248 42 83.1
đối thủ 58 4.05 3.33 248 16.9 267 42 84.3

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Total
đối thủ 0 0 0 0

Skater

Team GP g A PTS PPG SH pim
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0