Bỏ qua điều hướng
vị trí

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Làm thêm giờ Total
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng 66 80 98 8 252
đối thủ 42 59 45 4 150

Skater

Team GP g A PTS PPG SH PIM
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng 64 249 407 656 60 10 952
đối thủ 64 148 228 376 45 7 821

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng 64 3899:37 1682 1533 149 2.29 .911 4
đối thủ 64 3899:37 2059 1811 248 3.82 .880 5

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
U.S. Đội dưới 18 tuổi soi kèo bóng 64 3.89 2.33 267 22.5 273 45 83.5
đối thủ 64 2.31 3.88 273 16.5 267 60 77.5

Số liệu thống kê nhóm

điểm theo thời gian

Team 1 2 3 Total
đối thủ 0 0 0 0

Skater

Team GP g A PTS PPG SH PIM
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0

thủ môn

Team GP min SOG SV GA GAA SV % SO
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0

Team

Team GP GPG GAPG pp pp % PK PPGA PK %
đối thủ 0 0 0 0 0 0 0 0