AC< >AC<
Bỏ qua điều hướng
AC<
AC<
AC< >AC<

Số liệu thống kê người tỷ lệ soi kèo bóng đá

Trang 1/7

Hiển thị kết quả 1

Skater

tỷ lệ soi kèo bóng đá # tỷ lệ soi kèo bóng đáTên tỷ lệ soi kèo bóng đáĐội tỷ lệ soi kèo bóng đáGp tỷ lệ soi kèo bóng đá G tỷ lệ soi kèo bóng đáMỘT Pts tỷ lệ soi kèo bóng đáSOG tỷ lệ soi kèo bóng đáPpg tỷ lệ soi kèo bóng đáSh tỷ lệ soi kèo bóng đáPim tỷ lệ soi kèo bóng đá+ / - tỷ lệ soi kèo bóng đáGw tỷ lệ soi kèo bóng đáAVG PTS
15 Cole knble U18 1 0 0 0 3 0 0 0 -1 0 0.00
24 Michael Callow U18 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
16 Alessio Luciani AC 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
25 Jonah Aegerter U18 7 0 0 0 7 0 0 0 -2 0 0.00
12 Dawson Ellis AC 2 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00
17 John Kaljian AC 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
6 Jack Harvey U18 2 0 0 0 3 0 0 0 -1 0 0.00
15 Andrew McCann AC 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
19 Terry Ryder AC 2 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
2 Matt Eller AC 2 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá chuyển tiếp S GL 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
14 Mathew Rehding AC 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0.00
24 Erik Middendorf MSU 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
17 Cole Burke U18 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
20 Josh Nodler MSU 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá phòng thủ S GL 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
15 Billy Sanctibrian U18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
6 Charlie Masek U18 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
18 Griffin Loughran MSU 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0.00
17 Luke Lisko U18 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
22 Matt Cuoto AC 2 0 0 0 1 0 0 0 -3 0 0.00
15 Mikey DeAngelo U18 2 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0.00
6 Dominic Loubert AC 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.00
17 Gavin O'Connell U18 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0.00
36 Ryan Pitoscia AC 1 0 0 0 1 0 0 0 -1 0 0.00
13 Kristof Papp MSU 1 0 0 0 4 0 0 0 -2 0 0.00
9 Mitchell Lewandowski MSU 1 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
23 Ayo Adeniye AC 2 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0.00
18 Connor May AC 1 0 0 0 0 0 0 0 -2 0 0.00
24 Ryan Butler AC 2 0 0 0 0 0 0 0 -3 0 0.00

Trang 1/7

Hiển thị kết quả 1

Trang 1 trên 2

Hiển thị kết quả 1

thủ môn

tỷ lệ soi kèo bóng đá # tỷ lệ soi kèo bóng đáTên tỷ lệ soi kèo bóng đáĐội tỷ lệ soi kèo bóng đáGp tỷ lệ soi kèo bóng đáTối thiểu tỷ lệ soi kèo bóng đá W tỷ lệ soi kèo bóng đá L tỷ lệ soi kèo bóng đáSol tỷ lệ soi kèo bóng đáSOG tỷ lệ soi kèo bóng đáSV tỷ lệ soi kèo bóng đáGA tỷ lệ soi kèo bóng đáGAA SV % tỷ lệ soi kèo bóng đáVÌ THẾ
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn Nga 1 60:00 1 0 0 33 33 0 0.00 1.000 0
35 Austin Ryman UAF 1 18:33 0 0 0 10 10 0 0.00 1.000 0
29 Pierce Charleson MSU 1 29:03 0 0 0 9 9 0 0.00 1.000 0
55 Michael Chambre U18 2 90:09 1 0 0 34 33 1 0.67 .971 1
32 Carsen Musser U18 1 60:00 1 0 0 23 22 1 1.00 .957 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn MRRM 1 60:00 1 0 0 29 27 2 2.00 .931 0
35 Sam Vyletelka AUG 1 29:43 0 0 0 14 13 1 2.02 .929 0
34 Trey Augustine U18 9 538:31 8 1 0 236 215 21 2.34 .911 1
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn CZCH 1 59:04 0 1 0 21 19 2 2.03 .905 0
30 U.S. Đội dưới 18 U18 35 1896:19 24 5 3 920 828 92 2.91 .900 2
34 U.S. Đội tỷ lệ U17 23 984:25 7 9 0 526 473 53 3.23 .899 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn Thụy Điển 3 120:00 1 1 0 81 72 9 4.50 .889 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn SLVK 1 0:00 0 1 0 36 32 4 0.00 .889 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn czch 1 60:00 0 1 0 35 31 4 4.00 .886 0
32 Carsen Musser U17 24 1022:21 7 9 1 538 476 62 3.64 .885 1
55 Michael Chambre U17 23 993:27 5 12 0 564 499 65 3.93 .885 0
29 U.S. Đội dưới 18 tuổi U18 20 1006:20 10 7 0 484 425 59 3.52 .878 2
32 Cam xám AC 2 119:11 0 2 0 75 65 10 5.03 .867 0
60 Sam Scopa U17 2 115:20 0 2 0 60 52 8 4.16 .867 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn dbq 1 60:49 1 0 0 36 31 5 4.93 .861 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn NHL 2 120:00 1 1 0 74 62 12 6.00 .838 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn S GL 1 60:00 0 1 0 52 43 9 9.00 .827 0
1 Drew Deridder MSU 1 30:57 0 1 0 15 12 3 5.82 .800 0
1 Daniel Allin UAF 1 40:00 0 1 0 19 15 4 6.00 .789 0
1 Jack Robbel AUG 1 30:17 0 1 0 23 18 5 9.91 .783 0
31 Connor Minch BUF 1 28:33 0 0 0 12 9 3 6.30 .750 0
22 Rowan Kimens st. 1 0:00 0 0 0 29 21 8 0.00 .724 0
Người tỷ lệ soi kèo bóng đá thủ môn fnln 3 118:24 0 2 0 26 18 8 4.05 .692 0
35 Emil Norrman 79496_79501 1 31:13 0 1 0 16 11 5 9.61 .688 0
31 Daniel Salmivuori st. 1 41:49 0 1 0 12 7 5 7.17 .583 0

Trang 1/2

Hiển thị kết quả 1