Chương trình Phát triển Đội Quốc gia kèo bóng đá giải ngoại hạng anh côn cầu Hoa Kỳ

Đội hình chính thức kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Cộng hòa Séc

In 05/24/2025 2:18 PM

Liên minh:NTDP khúc côn cầu kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Hoa Kỳ
Division:đối thủ
Huấn luyện viên:370_499
# tên POS Ngày sinh chiều cao Trọng lượng bắn quê hương CẤP PHÉP CẤP PHÉP Đội trước
2 Tomáŝ Vomáčka g 05/02/1999 6.03 165 L Trutnov, Cze Corpus Christi Icerays
3 Matyas Zelinger D 01/10/1999 6-3 189 L Vlasim, Cze HC Kladno (cze)
5 Jan Bednář D 01/15/1999 6.02 200 L Liberec, Cze Bílí Tygři Liberec
6 Matouš Horský D 07/13/1999 6.02 194 L Prague, Cze BK mi. Boleslav
8 Ondřej Buchtela D 11/08/1999 6.00 187 R Chomutov, Cze Piráti Chomutov
9 Michael Gaspar D 10/30/1999 5.10 167 L Prague, Cze Mountfield HK
10 Jakub Galvas D 06/15/1999 5.11 161 L Ostrava, Cze HC olomouc
11 Filip Král D 10/20/1999 5.11 169 L blansko, cze Kometa Brno
12 Jan Kern f 07/27/1999 5.10 178 L Prague, Cze Slavia Praha
13 Jan Hladonik f 08/18/1999 5.08 161 L Trinec, Cze Oceláři třinec
14 Marek Škvrně f 08/06/1999 5.11 172 L Brno, Cze Kometa brno
15 Jaroslav Dvořák f 03/21/1999 6.01 176 L Kralove, Cze Mountfield HK
16 Martin Kaut f 10/02/1999 6.01 176 R Pardubice, Cze Dynamo Pardubice
17 Ondřej Machala f 01/11/1999 5.10 185 L Hav. Brod, Cze Niagara Icedogs
18 Jan Kalus f 12/14/1999 5.11 180 L Ostrava, Cze Oceláři třinec
20 Filip Chytil f 09/05/1999 6.01 178 L Hulin, Cze PSG ZLín
21 Radim Šalda D 02/18/1999 6.01 176 L Hronov, Cze Mountfield HK
22 Dalimil Mikyska D 08/16/1999 6.02 200 L Breclav, Cze Kometa Brno
24 Matěj Novák f 04/10/1999 5.11 172 R Brno, Cze Kometa brno
26 Kryštof Hrabík f 09/24/1999 6.03 209 L Liberec, Cze Bílí Tygři Liberec
27 Ostap Safin f 02/11/1999 6.04 191 L Prague, Cze Sparta Praha
28 Jakub Pour f 04/24/1999 6.02 187 L plzen, cze Škoda plzeň
29 Jáchym Kondelík f 12/02/1999 6.07 218 L c. Budejovice, Cze Muskegon Lumberjacks
30 Jiri patera g 02/24/1999 6.02 209 L praha, cze Động cơ č.budějovice
SportsEngine