1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá anh | 2 | 3 | 1 | 6 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 0 | 1 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá anh | 2 | 3 | 1 | 6 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 | 1 | 0 | 1 |
tỷ lệ kèo bóng đá anh sức mạnh | |
---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá anh | 1 cho 4 (25,0%) |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 0 cho 2 (0,0%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá anh | - | - | - | 30 |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | - | - | - | 13 |
hình phạt | |
---|---|
tỷ lệ kèo bóng đá anh | 4 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 17 tuổi quốc gia | 4 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | pim | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | U.S. Đội kết quả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
38 | LJ Mooney | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -3 |
39 | Jack Murtagh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -3 |
41 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
42 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | -3 |
43 | U.S. Đội kèo bóng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
44 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -2 |
45 | Will Belle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
46 | Cole McKinney | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
47 | U.S. Đội tỷ số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | U.S. Đội tỷ lệ soi | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
49 | Jacob Kvasnicka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
50 | Will Moore | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
53 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | U.S. Đội soi kèo | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 |
55 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 |
56 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 0 | -1 | 0 |
57 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
59 | Charlie Trethewey | 0 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Total | 1 | 2 | 3 | 13 | 4 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | U.S. Đội tỷ số bóng | 60:00 | 30 | 24 | 6 | .800 |
Tổng cộng | 60:00 | 30 | 24 | 6 | .800 |