| 1 | 2 | 3 | T | |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 3 | 1 | 5 |
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 3 | 2 | 3 | 8 |
| ĐÁNH GIÁ | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 1 | 3 | 1 | 5 |
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 3 | 2 | 3 | 8 |
| PHÁT ĐIỆN | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 2 ăn 3 (66,67%) |
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 1 ăn 5 (20,0%) |
| CHÚT | 1 | 2 | 3 | T |
|---|---|---|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | - | - | - | 22 |
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | - | - | - | 44 |
| PHẠT | |
|---|---|
| kèo bóng đá giải ngoại hạng anh Kỳ Đội tuyển U18 Quốc gia | 10 phút cho 0 lần vi phạm |
| Đại học kèo bóng đá giải ngoại hạng anh | 6 phút cho 0 lần vi phạm |
| # | Tên | G | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Will Smith | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | -1 |
| 4 | U.S. Đội tỷ số | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | -1 |
| 6 | U.S. Đội tỷ lệ soi | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | -1 |
| 7 | U.S. Đội kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -3 |
| 8 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 9 | U.S. Đội kết | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
| 10 | Ryan Fine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 11 | U.S. Đội tỷ lệ | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | -2 |
| 13 | U.S. Đội dưới | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | -4 |
| 16 | U.S. Đội dưới 18 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 17 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 18 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
| 19 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
| 20 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 21 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 22 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | -3 |
| 23 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 24 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 26 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 |
| 28 | Zeev Buium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
| 29 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
| Tổng số | 5 | 9 | 14 | 22 | 10 |
| # | Tên | PHÚT | SOG | SV | GA | SV % |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | U.S. Đội tỷ lệ | 18:40 | 36 | 30 | 6 | .833 |
| Tổng số | 18:40 | 38 | 30 | 8 | .789 |