1 | 2 | 3 | T | |
---|---|---|---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 2 | 2 | 6 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
chấm điểm | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 | 2 | 2 | 6 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 2 | 1 | 1 | 4 |
soi kèo bóng đá tây ban nha sức mạnh | |
---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha | 2 cho 6 (33,33%) |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 1 cho 6 (16,67%) |
Shots | 1 | 2 | 3 | T |
---|---|---|---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha | - | - | - | 15 |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | - | - | - | 51 |
hình phạt | |
---|---|
soi kèo bóng đá tây ban nha | 14 phút về 0 vi phạm |
U.S. Đội dưới 18 tuổi quốc gia | 16 phút về 0 vi phạm |
# | tên | g | A | PTS | SOG | PIM | + / - |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U.S. Đội dưới | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | -1 |
4 | U.S. Đội dưới 18 tuổi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -1 |
5 | Tyler Duke | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
7 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | -1 |
9 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | -3 |
10 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
12 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
13 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 2 | 0 | 2 | 9 | 0 | 0 |
14 | U.S. Đội tỷ lệ kèo | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
16 | Gavin Brindley | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
18 | U.S. Đội tỷ lệ | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | -2 |
19 | Cutter Gauthier | 0 | 1 | 1 | 8 | 6 | -3 |
21 | Devin Kaplan | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
23 | U.S. Đội tỷ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | -3 |
26 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
27 | U.S. Đội dưới | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
28 | U.S. Đội dưới 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
42 | Ryan Leonard | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
43 | Will Smith | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total | 4 | 6 | 10 | 51 | 16 |
# | tên | min | SOG | SV | GA | SV % |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Trey Augustine | 58:36 | 14 | 9 | 5 | .643 |
tổng cộng | 58:36 | 15 | 9 | 6 | .600 |